Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
鬰 - uất
Tích chứa lại.


鬰結 - uất kết || 鬰悶 - uất muộn || 鬰怒 - uất nộ || 鬰抑 - uất ức || 伊鬰 - y uất ||